Máy phát điện cũ 200kva
Thông số kỹ thuật tổ máy | |
Máy phát điện Denyo 200kVA Model: DCA-220ESM | |
Công suất liên tục | 200 kVA |
Công suất dự phòng | 220 kVA |
Số pha | 3 |
Điện áp/ Tần số | 220V/380V – 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 303A |
Tiêu hao nhiên liệu 75% tải | 33.7 lít/h |
Độ ồn dB(A) @7m | 61 |
Kích thước (LxWxH) | 3700x1300x1750 mm |
Bình nhiên liệu | 380 lít |
Trọng lượng | 3630 kg |
Động cơ | |
Model | 6D24-TLE2B |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Hãng sản xuất động cơ | Mitsubishi |
Số xi lanh | 6 L |
Kiểu động cơ | Phun trực tiếp, Turbo |
Công suất liên tục | 181 kW |
Ắc quy | 145G51×2 |
Dung tích nước làm mát | 42 lít |
Dung tích nhớt | 37 lít |
Dung tích xi lanh | 11.940 lít |
Hành trình pit tong | 130*150 |
Đầu phát | |
Hãng sản xuất | Denyo |
Công suất liên tục | 200 kVA |
Hệ số công suất (Cosφ) | 0.8 |
Cấp cách điện | F |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Liên hệ
Thông số kỹ thuật chung tổ Máy phát điện cũ 200kva: | |
Công suất liên tục | 200kva |
Công suất dự phòng | 220kva |
Số pha: | 3 pha. |
Điện áp / Tần số | 220~380 V/ 50~60Hz. |
Tốc độ vòng quay | 1500 vòng / phút. |
Tiêu hao nhiên liệu 80% tải | 17L. |
Kiểu máy | Không chổi than, kích từ, 4 cực từ trường quay. |
Bình nhiên liệu | 500L ~ 700L ( tùy theo máy). |
Kích thước( D*R*C) mm | Theo Catalogue. |
Trọng lượng | Theo Catalogue. |
Xuất xứ | Nhật Bản, Mỹ, Hàn Quốc,… |
Động cơ: | |
Hãng sản xuất | Komatsu, Mitsubishi, Cummins, Nissan,… |
Xuất xứ | Nhật Bản, Mỹ, Hàn Quốc,… |
Số xilanh | 6 |
Công suất liên tục | 200kva. |
Độ ồn dB (A) @ 7m | 65 |
Dung tích nhớt | 22L ~ 25L ( tùy từng máy). |
Dung tích nước làm mát | 25L ~ 30L. |
Kiểu làm mát | Két nước tuần hoàn kết hợp quạt gió. |
Đầu phát: | |
Hãng sản xuất | Denyo, Taiyo, Stamford,… |
Công suất liên tục | 200kva. |
Hệ số công suất ( Cos Φ) | 0.8 ~ 0.9. |
Cấp cách điện | F |
Kết nối | 3 pha – 4 dây. |
Chi tiết hơn xem thêm bên dưới:
Liên hệ